Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mến tiếc

Academic
Friendly

Từ "mến tiếc" trong tiếng Việt một từ ghép gồm hai thành phần: "mến" "tiếc".

Khi ghép lại, "mến tiếc" mang ý nghĩa thể hiện sự tiếc nuối, buồn về một điều đó mình yêu quý đã không còn nữa, hoặc không thể giữ lại được.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi mến tiếc khi nghe tin bạn tôi chuyển đi xa."
    • (Ở đây, người nói cảm thấy buồn bạn của họ không còngần.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Chúng tôi mến tiếc về sự ra đi của cố giáo sư, người đã dạy chúng tôi rất nhiều điều bổ ích."
    • (Người nói thể hiện sự tiếc nuối về việc mất đi một người họ rất kính trọng yêu quý.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "mến tiếc" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình bạn đến tình yêu, cả những việc liên quan đến công việc hoặc học tập.

  • dụ: "Trong ngày chia tay, tôi cảm thấy mến tiếccùng đã những kỷ niệm đẹp bên các bạn."

Phân biệt các biến thể:
  • "Tiếc" có thể dùng độc lập không cần "mến", nhưng khi dùng "mến tiếc", thể hiện một cảm xúc sâu sắc hơn, bao gồm cả tình cảm yêu quý.
  • "Mến" cũng có thể dùng độc lập, nhưng không mang nghĩa buồn .
Từ gần giống:
  • "Tiếc nuối": Cũng có nghĩacảm thấy buồn về điều đã mất, nhưng không nhất thiết phải tình cảm yêu quý như "mến tiếc".
  • "Thương tiếc": Giống như "mến tiếc", nhưng "thương" có thể mang nghĩa sâu sắc hơn về tình cảm.
Từ đồng nghĩa:
  • "Mến tiếc" có thể được thay thế bằng "thương tiếc" trong nhiều trường hợp.
  • "Tiếc nuối" cũng có thể được sử dụng nhưng không mang theo sắc thái yêu quý như "mến".
Kết luận:

"Mến tiếc" một từ thể hiện sự tiếc nuối kèm theo tình cảm yêu quý.

  1. Yêu tiếc.

Comments and discussion on the word "mến tiếc"